Điểm chuẩn tuyển sinh 10 Hà Nội các năm, cập nhật 2024
Điểm chuẩn tuyển sinh 10 Hà Nội các năm gần đây. Điểm chuẩn các trường công lập được Ươm mầm thống kê dưới đây. Thống kê giúp học sinh, phụ huynh thuận tiện trong cân nhắc đăng ký nguyện vọng.
ĐXT được tính theo công thức: (Điểm Ngữ văn + điểm Toán) x 02 + điểm Ngoại ngữ + điểm ưu tiên (nếu có).
Điểm chuẩn tuyển sinh 10 Hà Nội năm học 2024 – 2025. Ươm mầm sẽ được cập nhập sớm nhất ngay khi Sở công bố …
wdt_ID | Khu vực tuyển sinh | Mã trường | Trường THPT | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KVTS 1: Ba Đình, Tây Hồ | 0101 | Nguyễn Trãi-Ba Đình | 38,50 | 39,75 | 37,75 | 44,40 | 35,75 | 40,50 | 47,50 | 48,50 | 49,50 | 49,00 |
2 | KVTS 1: Ba Đình, Tây Hồ | 0102 | Phạm Hồng Thái | 37,54 | 40,75 | 38,25 | 40,00 | 37,50 | 41,25 | 48,00 | 50,00 | 50,00 | 51,00 |
3 | KVTS 1: Ba Đình, Tây Hồ | 0103 | Phan Đình Phùng | 41,75 | 42,75 | 42,00 | 49,10 | 40,50 | 46,25 | 50,50 | 51,50 | 52,50 | 52,00 |
4 | KVTS 1: Ba Đình, Tây Hồ | 2401 | Chu Văn An | 42,50 | 44,50 | 43,25 | 52,30 | 43,25 | 48,75 | 51,50 | 55,50 | 55,50 | 55,00 |
5 | KVTS 1: Ba Đình, Tây Hồ | 2402 | Tây Hồ | 37,75 | 38,75 | 36,25 | 41,70 | 34,00 | 38,00 | 46,00 | 46,50 | 46,50 | 47,00 |
6 | KVTS 2: Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | 1101 | Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | 23,75 | 40,00 | 38,25 | 44,25 | 36,00 | 40,00 | 45,50 | 49,50 | 48,00 | 50,00 |
7 | KVTS 2: Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | 1102 | Thăng Long | 42,25 | 41,00 | 41,50 | 48,25 | 40,50 | 40,00 | 49,50 | 52,50 | 53,00 | 53,50 |
8 | KVTS 2: Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | 1103 | Trần Nhân Tông | 39,75 | 39,75 | 40,00 | 44,45 | 37,25 | 41,75 | 47,00 | 49,00 | 50,00 | 49,50 |
9 | KVTS 2: Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | 1301 | Trần Phú-Hoàn Kiếm | 39,50 | 41,75 | 40,25 | 47,00 | 37,75 | 42,50 | 49,00 | 51,00 | 51,00 | 51,50 |
10 | KVTS 2: Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | 1302 | Việt Đức | 41,25 | 43,00 | 41,75 | 48,25 | 40,00 | 45,50 | 49,00 | 52,00 | 52,50 | 52,50 |
11 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 0402 | Cầu Giấy | 40,00 | 41,50 | 40,25 | 47,25 | 38,00 | 44,25 | 49,00 | 50,50 | 50,50 | 50,50 |
12 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 0403 | Yên Hòa | 42,50 | 42,25 | 42,25 | 49,50 | 39,00 | 45,00 | 50,00 | 52,50 | 52,50 | 53,00 |
13 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 0801 | Đống Đa | 36,50 | 39,50 | 37,25 | 43,60 | 34,25 | 39,00 | 47,00 | 48,00 | 48,00 | 49,00 |
14 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 0802 | Kim Liên | 41,75 | 43,25 | 41,25 | 50,25 | 41,50 | 46,25 | 50,50 | 53,00 | 52,50 | 53,50 |
15 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 0803 | Lê Quý Đôn-Đống Đa | 39,75 | 41,00 | 40,25 | 47,35 | 37,00 | 43,50 | 49,50 | 51,00 | 51,50 | 52,00 |
16 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 0804 | Quang Trung-Đống Đa | 37,75 | 40,00 | 38,50 | 44,75 | 35,75 | 41,25 | 47,50 | 48,00 | 48,50 | 49,50 |
17 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 2801 | Nhân Chính | 41,25 | 41,00 | 40,75 | 48,00 | 39,25 | 43,00 | 50,00 | 51,00 | 51,50 | 52,50 |
18 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 2802 | Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | 38,25 | 38,00 | 36,00 | 40,00 | 32,75 | 38,50 | 46,00 | 46,00 | 47,00 | 47,00 |
19 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 2803 | Khương Đình | 36,75 | 38,25 | 35,25 | 41,70 | ||||||
20 | KVTS 3: Cầu Giấy, Đống Đa, Thanh Xuân | 2804 | Khương Hạ | 36,00 | 37,50 | 34,50 | 38,00 | ||||||
21 | KVTS 4: Hoàng Mai, Thanh Trì | 1401 | Hoàng Văn Thụ | 38,25 | 37,25 | 36,75 | 38,95 | 33,25 | 39,00 | 45,50 | 46,00 | 46,00 | 46,50 |
22 | KVTS 4: Hoàng Mai, Thanh Trì | 1402 | Trương Định | 37,25 | 38,50 | 36,00 | 41,85 | 29,00 | 37,25 | 44,00 | 43,50 | 44,00 | 43,00 |
23 | KVTS 4: Hoàng Mai, Thanh Trì | 1403 | Việt Nam-Ba Lan | 39,00 | 37,75 | 36,75 | 41,50 | 31,00 | 36,50 | 44,00 | 44,00 | 45,50 | 45,00 |
24 | KVTS 4: Hoàng Mai, Thanh Trì | 2701 | Ngọc Hồi | 37,75 | 32,00 | 35,75 | 42,05 | 25,25 | 39,00 | 42,00 | 46,50 | 47,00 | 48,00 |
25 | KVTS 4: Hoàng Mai, Thanh Trì | 2702 | Ngô Thì Nhậm | 34,25 | 37,00 | 34,25 | 37,05 | 31,00 | 38,75 | 41,50 | 42,50 | 43,50 | 43,50 |
26 | KVTS 4: Hoàng Mai, Thanh Trì | 2703 | Đông Mỹ | 33,00 | 35,50 | 33,25 | 32,60 | 29,25 | 33,50 | 40,50 | |||
27 | KVTS 4: Hoàng Mai, Thanh Trì | 2704 | Nguyễn Quốc Trinh | 31,25 | 35,00 | 31,25 | 32,60 | 25,00 | 32,75 | ||||
28 | KVTS 5: Gia Lâm, Long Biên | 0901 | Cao Bá Quát-Gia Lâm | 35,75 | 38,25 | 35,50 | 42,00 | 32,25 | 37,00 | 45,50 | 46,50 | 42,00 | 49,00 |
29 | KVTS 5: Gia Lâm, Long Biên | 0902 | Dương Xá | 36,25 | 35,00 | 35,00 | 38,80 | 31,75 | 36,50 | 41,50 | 42,50 | 43,00 | 45,50 |
30 | KVTS 5: Gia Lâm, Long Biên | 0903 | Nguyễn Văn Cừ | 35,00 | 35,75 | 32,75 | 37,20 | 31,00 | 35,00 | 42,00 | 42,50 | 41,50 | 43,50 |
31 | KVTS 5: Gia Lâm, Long Biên | 0904 | Yên Viên | 36,00 | 36,75 | 34,00 | 37,70 | 31,50 | 36,75 | 45,00 | 45,00 | 43,50 | 47,00 |
32 | KVTS 5: Gia Lâm, Long Biên | 1501 | Lý Thường Kiệt | 36,50 | 38,75 | 37,25 | 41,80 | 34,50 | 36,50 | 47,00 | 48,50 | 49,00 | 49,00 |
33 | KVTS 5: Gia Lâm, Long Biên | 1502 | Nguyễn Gia Thiều | 41,75 | 41,75 | 41,75 | 48,75 | 39,75 | 40,25 | 49,50 | 50,50 | 51,00 | 51,00 |
34 | KVTS 5: Gia Lâm, Long Biên | 1503 | Phúc Lợi | 37,75 | 37,75 | 35,50 | 39,80 | 27,00 | 37,25 | 44,50 | 43,50 | 44,00 | 45,00 |
35 | KVTS 5: Gia Lâm, Long Biên | 1504 | Thạch Bàn | 36,50 | 36,50 | 33,75 | 37,50 | 31,50 | 35,50 | 42,50 | 43,00 | 42,00 | 43,00 |
36 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 0701 | Bắc Thăng Long | 35,25 | 35,25 | 35,25 | 35,00 | 30,00 | 33,00 | 43,00 | 44,00 | 43,00 | 42,00 |
37 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 0702 | Cổ Loa | 35,00 | 36,75 | 35,50 | 40,70 | 31,25 | 36,00 | 44,50 | 48,00 | 46,00 | 47,00 |
38 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 0703 | Đông Anh | 34,00 | 34,25 | 32,00 | 37,50 | 29,00 | 36,25 | 44,50 | 45,00 | 45,50 | 45,00 |
39 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 0704 | Liên Hà | 35,50 | 37,50 | 36,00 | 42,50 | 33,75 | 35,00 | 47,00 | 48,50 | 50,50 | 49,50 |
40 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 0705 | Vân Nội | 34,00 | 34,00 | 31,75 | 38,00 | 30,00 | 35,00 | 43,00 | 44,50 | 45,50 | 44,00 |
41 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 1601 | Mê Linh | 35,50 | 35,00 | 35,00 | 42,90 | 33,50 | 38,25 | 44,50 | 46,50 | 45,50 | 46,50 |
42 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 1602 | Quang Minh | 29,50 | 30,50 | 29,00 | 31,00 | 25,00 | 29,00 | 36,00 | 35,50 | 35,50 | 35,50 |
43 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 1603 | Tiền Phong | 31,00 | 31,50 | 28,50 | 33,35 | 26,50 | 31,25 | 38,50 | 39,00 | 37,00 | 39,00 |
44 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 1604 | Tiến Thịnh | 26,00 | 27,00 | 22,50 | 25,10 | 21,00 | 23,50 | 28,50 | 28,50 | 30,00 | 32,50 |
45 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 1605 | Tự Lập | 28,25 | 26,00 | 24,75 | 27,05 | 20,00 | 22,00 | 27,50 | 27,00 | 24,00 | 26,50 |
46 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 1606 | Yên Lãng | 31,00 | 32,75 | 31,25 | 34,25 | 29,00 | 31,75 | 37,50 | 38,00 | 40,00 | 43,50 |
47 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 2201 | Đa Phúc | 36,25 | 32,25 | 33,50 | 38,70 | 29,00 | 35,00 | 42,50 | 42,00 | 44,50 | 42,50 |
48 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 2202 | Kim Anh | 32,00 | 31,00 | 32,50 | 36,10 | 28,50 | 31,50 | 39,00 | 39,50 | 36,00 | 40,00 |
49 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 2203 | Minh Phú | 29,75 | 29,00 | 27,50 | 30,50 | 24,25 | 27,50 | 35,50 | 36,50 | 36,50 | 35,50 |
50 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 2204 | Sóc Sơn | 34,75 | 34,25 | 32,50 | 40,25 | 30,75 | 35,00 | 42,50 | 45,00 | 43,50 | 46,50 |
51 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 2205 | Trung Giã | 29,75 | 32,50 | 29,75 | 34,30 | 27,50 | 30,75 | 37,50 | 41,50 | 39,50 | 42,50 |
52 | KVTS 6: Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn | 2206 | Xuân Giang | 31,25 | 30,50 | 28,75 | 32,50 | 26,25 | 32,00 | 38,00 | 38,50 | 38,50 | 40,00 |
53 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 0301 | Nguyễn Thị Minh Khai | 41,25 | 41,00 | 41,75 | 48,50 | 39,75 | 44,75 | 50,00 | 52,50 | 51,50 | 52,00 |
54 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 0302 | Thượng Cát | 37,25 | 36,25 | 34,25 | 39,10 | 30,00 | 36,00 | 42,50 | 46,00 | 44,00 | 42,50 |
55 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 0303 | Xuân Đỉnh | 40,25 | 39,75 | 39,75 | 46,50 | 36,25 | 43,25 | 48,00 | 50,00 | 49,00 | 49,00 |
56 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 1801 | Đại Mỗ | 35,25 | 34,75 | 31,00 | 32,50 | 24,00 | 30,00 | 36,50 | 40,50 | 39,50 | 38,50 |
57 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 1802 | Trung Văn | 36,75 | 37,75 | 34,25 | 39,20 | 28,00 | 37,00 | 41,50 | 44,50 | 45,00 | 42,00 |
58 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 1803 | Xuân Phương | 37,75 | 37,25 | 35,50 | 38,80 | 30,50 | 35,50 | 38,00 | |||
59 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 1804 | Mỹ Đình | 39,50 | 40,00 | 39,50 | 41,00 | ||||||
60 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 0601 | Đan Phượng | 34,00 | 34,25 | 32,25 | 38,15 | 30,00 | 32,50 | 44,50 | 43,00 | 47,00 | 48,50 |
61 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 0602 | Hồng Thái | 29,50 | 30,25 | 28,75 | 32,00 | 25,50 | 29,25 | 38,50 | 38,50 | 37,50 | 39,00 |
62 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 0603 | Tân Lập | 34,00 | 33,00 | 30,00 | 33,00 | 27,25 | 31,25 | 38,00 | 41,00 | 39,50 | 39,50 |
63 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 0604 | Thọ Xuân | 30,75 | 25,50 | ||||||||
64 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 1201 | Hoài Đức A | 36,25 | 34,50 | 34,00 | 38,25 | 25,00 | 36,00 | 42,00 | 47,00 | 46,50 | 47,00 |
65 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 1202 | Hoài Đức B | 34,75 | 33,25 | 32,00 | 36,50 | 28,00 | 32,75 | 34,50 | 42,50 | 41,50 | 41,00 |
66 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 1203 | Vạn Xuân-Hoài Đức | 33,25 | 31,50 | 28,00 | 31,00 | 27,50 | 30,25 | 40,00 | 41,50 | 40,50 | 41,00 |
67 | KVTS 7: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Đan Phượng, Hoài Đức | 1204 | Hoài Đức C | 32,25 | 30,25 | 31,75 | 26,40 | 31,00 | 35,25 | 43,00 | 37,00 | ||
68 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 0201 | Ba Vì | 22,50 | 24,50 | 17,50 | 24,00 | 19,50 | 19,00 | 31,00 | 31,00 | 30,00 | 30,50 |
69 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 0202 | Bất Bạt | 25,00 | 17,00 | 17,00 | 18,05 | 13,00 | 16,00 | 23,00 | 23,00 | 25,00 | 24,50 |
70 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 0203 | Minh Quang | 18,00 | 17,00 | 17,00 | 16,00 | 13,00 | 13,50 | 22,00 | 22,00 | 23,00 | 23,00 |
71 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 0204 | Ngô Quyền-Ba Vì | 29,75 | 27,75 | 28,25 | 32,00 | 23,00 | 29,00 | 36,50 | 35,50 | 35,50 | 34,50 |
72 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 0205 | Quảng Oai | 30,25 | 30,75 | 29,00 | 33,70 | 26,00 | 30,25 | 34,00 | 37,00 | 36,50 | 37,00 |
73 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 0206 | PT Dân Tộc Nội trú | 33,00 | 29,25 | 31,75 | 26,40 | 31,00 | 35,25 | 43,00 | 37,00 | ||
74 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 2001 | Ngọc Tảo | 26,25 | 29,00 | 26,75 | 31,00 | 26,25 | 31,50 | 39,00 | 41,50 | 40,50 | 40,50 |
75 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 2002 | Phúc Thọ | 29,00 | 28,50 | 25,00 | 32,25 | 24,50 | 31,50 | 36,00 | 41,50 | 39,50 | 39,00 |
76 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 2003 | Vân Cốc | 26,50 | 24,75 | 23,75 | 27,20 | 21,00 | 26,00 | 35,50 | 36,50 | 33,50 | 35,50 |
77 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 2301 | Sơn Tây | 39,00 | 38,75 | 39,00 | 44,50 | 34,50 | 42,00 | 47,00 | 47,50 | 47,50 | 47,50 |
78 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 2302 | Tùng Thiện | 33,75 | 33,00 | 33,25 | 36,30 | 32,25 | 37,25 | 42,50 | 44,00 | 46,00 | 43,50 |
79 | KVTS 8: Ba Vì, Phúc Thọ, Sơn Tây | 2303 | Xuân Khanh | 24,50 | 22,25 | 20,50 | 23,50 | 20,00 | 22,50 | 28,50 | 30,50 | 28,00 | 25,00 |
80 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2101 | Cao Bá Quát-Quốc Oai | 28,00 | 28,75 | 25,00 | 27,50 | 21,50 | 31,25 | 38,00 | 36,50 | 38,00 | 38,00 |
81 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2102 | Minh Khai | 26,50 | 27,50 | 22,00 | 25,75 | 23,25 | 26,25 | 37,00 | 37,00 | 36,00 | 37,00 |
82 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2103 | Quốc Oai | 35,75 | 36,25 | 34,50 | 41,10 | 34,00 | 39,00 | 45,50 | 44,00 | 46,00 | 47,00 |
83 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2104 | Phan Huy Chú-Quốc Oai | 27,25 | 27,75 | 24,00 | 27,05 | 23,50 | 28,25 | 33,00 | |||
84 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2501 | Bắc Lương Sơn | 20,00 | 17,00 | 15,00 | 21,00 | 15,00 | 18,00 | 31,00 | 31,00 | 30,00 | 34,00 |
85 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2502 | Hai Bà Trưng-Thạch Thất | 26,00 | 25,00 | 22,75 | 29,15 | 25,50 | 30,75 | 38,00 | 39,00 | 38,00 | 39,00 |
86 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2503 | Phùng Khắc Khoan | 27,75 | 28,75 | 27,75 | 33,75 | 26,75 | 32,75 | 40,00 | 41,00 | 41,00 | 43,50 |
87 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2504 | Thạch Thất | 31,25 | 33,00 | 28,50 | 37,45 | 30,75 | 33,00 | 42,00 | 45,00 | 43,00 | 44,00 |
88 | KVTS 9: Quốc Oai, Thạch Thất | 2505 | Minh Hà | 24,75 | 25,75 | 19,00 | |||||||
89 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 0501 | Chúc Động | 30,25 | 29,75 | 25,75 | 30,00 | 24,00 | 27,00 | 36,00 | 37,00 | 36,00 | 34,50 |
90 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 0502 | Chương Mỹ A | 36,00 | 37,00 | 34,75 | 41,20 | 32,50 | 35,25 | 44,00 | 45,50 | 45,00 | 45,00 |
91 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 0503 | Chương Mỹ B | 27,25 | 26,00 | 22,00 | 26,30 | 20,00 | 22,00 | 34,50 | 33,00 | 31,50 | 29,00 |
92 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 0504 | Xuân Mai | 30,00 | 30,00 | 28,50 | 31,75 | 26,50 | 31,50 | 40,00 | 40,00 | 41,00 | 40,00 |
93 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 0505 | Nguyễn Văn Trỗi | 26,25 | 22,50 | 19,00 | 19,25 | ||||||
94 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 1003 | Lê Quý Đôn-Hà Đông | 42,50 | 42,25 | 41,75 | 49,40 | 40,00 | 45,25 | 50,50 | 51,50 | 51,00 | 51,50 |
95 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 1004 | Quang Trung-Hà Đông | 39,25 | 40,00 | 39,50 | 46,30 | 35,50 | 42,00 | 47,50 | 48,50 | 48,00 | 47,50 |
96 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 1005 | Trần Hưng Đạo-Hà Đông | 37,00 | 35,00 | 34,50 | 40,00 | 28,50 | 30,00 | 41,00 | 40,00 | 38,50 | 39,00 |
97 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 2601 | Nguyễn Du-Thanh Oai | 30,75 | 30,25 | 27,50 | 34,00 | 27,00 | 24,00 | 41,00 | 40,00 | 38,00 | 41,50 |
98 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 2602 | Thanh Oai A | 31,25 | 28,75 | 27,00 | 31,80 | 23,75 | 29,50 | 38,00 | 37,00 | 37,00 | 39,00 |
99 | KVTS 10: Chương Mỹ, Hà Đông, Thanh Oai | 2603 | Thanh Oai B | 34,00 | 32,00 | 30,25 | 36,00 | 29,00 | 26,00 | 42,00 | 40,00 | 42,50 | 44,00 |
100 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 1901 | Đồng Quan | 28,00 | 28,75 | 28,00 | 33,30 | 23,25 | 30,50 | 42,00 | 36,00 | 37,00 | 40,50 |
101 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 1902 | Phú Xuyên A | 28,25 | 27,75 | 28,00 | 32,05 | 26,75 | 25,50 | 39,50 | 37,50 | 34,50 | 38,50 |
102 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 1903 | Phú Xuyên B | 23,00 | 25,75 | 21,50 | 25,00 | 21,00 | 24,50 | 31,00 | 31,00 | 35,50 | 33,00 |
103 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 1904 | Tân Dân | 25,25 | 24,50 | 22,75 | 25,40 | 22,00 | 22,00 | 34,50 | 30,00 | 29,50 | 30,50 |
104 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 2901 | Lý Tử Tấn | 28,00 | 26,50 | 24,25 | 23,90 | 17,50 | 19,50 | 32,50 | 31,50 | 32,00 | 29,50 |
105 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 2902 | Nguyễn Trãi-Thường Tín | 29,75 | 32,00 | 28,00 | 26,95 | 24,50 | 23,50 | 34,50 | 37,00 | 38,50 | 36,00 |
106 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 2903 | Tô Hiệu-Thường Tín | 26,75 | 27,25 | 22,75 | 26,60 | 18,00 | 24,50 | 35,50 | 37,00 | 35,50 | 34,00 |
107 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 2904 | Thường Tín | 32,00 | 34,00 | 32,25 | 37,70 | 30,00 | 32,00 | 43,00 | 43,50 | 46,00 | 44,50 |
108 | KVTS 11: Phú Xuyên, Thường Tín | 2905 | Vân Tảo | 28,50 | 30,50 | 24,00 | 26,05 | 21,00 | 20,00 | 35,00 | 34,50 | 34,00 | 31,50 |
109 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 1701 | Hợp Thanh | 23,00 | 24,00 | 19,00 | 24,00 | 19,00 | 18,50 | 24,50 | 26,00 | 27,50 | 27,00 |
110 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 1702 | Mỹ Đức A | 31,75 | 31,75 | 29,00 | 37,50 | 31,00 | 32,50 | 41,00 | 40,50 | 45,00 | 44,50 |
111 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 1703 | Mỹ Đức B | 27,50 | 27,00 | 25,25 | 29,65 | 23,50 | 23,25 | 30,50 | 34,00 | 31,50 | 30,50 |
112 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 1704 | Mỹ Đức C | 19,00 | 22,00 | 15,75 | 20,00 | 15,00 | 15,00 | 21,50 | 22,00 | 25,00 | 24,00 |
113 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 3001 | Đại Cường | 21,00 | 22,00 | 16,50 | 19,00 | 12,50 | 15,00 | 21,50 | 22,00 | 22,00 | 22,00 |
114 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 3002 | Lưu Hoàng | 20,00 | 17,00 | 17,75 | 21,00 | 13,00 | 16,00 | 21,50 | 22,00 | 22,00 | 22,00 |
115 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 3003 | Trần Đăng Ninh | 27,50 | 27,25 | 22,75 | 26,85 | 20,75 | 29,75 | 33,00 | 30,00 | 30,50 | 30,00 |
116 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 3004 | Ứng Hòa A | 29,25 | 29,00 | 23,75 | 30,45 | 26,50 | 24,00 | 34,50 | 34,00 | 34,50 | 38,00 |
117 | KVTS 12: Mỹ Đức, Ứng Hòa | 3005 | Ứng Hòa B | 23,00 | 23,00 | 19,00 | 22,50 | 19,00 | 21,00 | 24,50 | 22,00 | 24,50 | 27,50 |
Mã trường | Trường THPT | 2024 |